You are here
kabuki là gì?
kabuki (kəˈbuːki )
Dịch nghĩa: kịch kabuki
Danh từ
Dịch nghĩa: kịch kabuki
Danh từ
Ví dụ:
"Kabuki is a traditional form of Japanese theater.
Kabuki là một hình thức kịch truyền thống của Nhật Bản. "
Kabuki là một hình thức kịch truyền thống của Nhật Bản. "