You are here
kaput là gì?
kaput (kəˈpʊt )
Dịch nghĩa: hư hỏng
Tính từ
Dịch nghĩa: hư hỏng
Tính từ
Ví dụ:
"The machine is kaput and needs repairing.
Chiếc máy đã hỏng và cần phải sửa chữa. "
Chiếc máy đã hỏng và cần phải sửa chữa. "