You are here
kazoo là gì?
kazoo (kəˈzuː )
Dịch nghĩa: ống sáo ca-du
Danh từ
Dịch nghĩa: ống sáo ca-du
Danh từ
Ví dụ:
"The kazoo is a simple musical instrument that makes a buzzing sound.
Kazoo là một nhạc cụ đơn giản tạo ra âm thanh rung. "
Kazoo là một nhạc cụ đơn giản tạo ra âm thanh rung. "