You are here
keep là gì?
keep (kiːp )
Dịch nghĩa: giữ
Động từ
Dịch nghĩa: giữ
Động từ
Ví dụ:
"She decided to keep the old photos in a safe place.
Cô quyết định giữ những bức ảnh cũ ở một nơi an toàn. "
Cô quyết định giữ những bức ảnh cũ ở một nơi an toàn. "