You are here
keep away from là gì?
keep away from (kiːp əˈweɪ frʌm )
Dịch nghĩa: giữ xa khỏi
Động từ
Dịch nghĩa: giữ xa khỏi
Động từ
Ví dụ:
"Keep away from the edge of the cliff.
Hãy tránh xa mép vách đá. "
Hãy tránh xa mép vách đá. "