You are here

Keep going là gì?

Keep going (kiːp ˈɡoʊɪŋ )
Dịch nghĩa: Cố gắng, Tiếp tục, Đừng dừng lại
Động từ

Keep going là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa tiếp tục hoặc đừng dừng lại. Nó thường được sử dụng để khuyến khích ai đó duy trì hành động, nỗ lực hoặc tiến lên phía trước trong một công việc, hành trình, hoặc thử thách.

Ví dụ:
  • Khuyến khích ai đó học tập:

    • "You’ve studied so hard for this exam, keep going and you’ll succeed."
      (Bạn đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi này, hãy tiếp tục và bạn sẽ thành công.)
  • Trong thể thao:

    • "Even if you’re tired, keep going until the finish line."
      (Dù mệt mỏi, hãy tiếp tục cho đến khi về đích.)
  • Trong một hành trình:

    • "We’re almost there, just keep going for another mile."
      (Chúng ta gần đến nơi rồi, cứ tiếp tục đi thêm một dặm nữa.)
  • Trong công việc:

    • "The project is challenging, but we have to keep going to meet the deadline."
      (Dự án rất thách thức, nhưng chúng ta phải tiếp tục để kịp thời hạn.)
  • Trong cuộc sống:

    • "Life can be tough sometimes, but we just need to keep going."
      (Cuộc sống đôi khi có thể khó khăn, nhưng chúng ta chỉ cần tiếp tục bước tới.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến