You are here

Keep pace with là gì?

Keep pace with (kiːp peɪs wɪð )
Dịch nghĩa: Bắt kịp, Theo kịp
Động từ

Keep pace with là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa theo kịp với hoặc bắt kịp tốc độ của ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc duy trì sự ngang bằng về tốc độ, tiến độ, hoặc mức độ phát triển với một đối tượng nào đó.

Keep pace with
Keep pace with

Ví dụ:
  • Trong học tập:

    • "He struggled to keep pace with the rest of the class in math."
      (Cậu ấy gặp khó khăn trong việc theo kịp các bạn cùng lớp môn toán.)
  • Trong công nghệ:

    • "Small businesses need to adopt new tools to keep pace with digital trends."
      (Các doanh nghiệp nhỏ cần áp dụng công cụ mới để theo kịp xu hướng kỹ thuật số.)
  • Trong thể thao:

    • "The runner tried his best to keep pace with the leader of the race."
      (Người chạy cố gắng hết sức để theo kịp người dẫn đầu cuộc đua.)
  • Trong công việc:

    • "To succeed in this field, you need to keep pace with industry changes."
      (Để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần theo kịp những thay đổi của ngành.)
  • Trong cuộc sống:

    • "It’s important to take breaks so you don’t feel overwhelmed trying to keep pace with everything."
      (Điều quan trọng là nghỉ ngơi để không cảm thấy quá tải khi cố theo kịp mọi thứ.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến