You are here
keep pace with là gì?
keep pace with (kiːp peɪs wɪð )
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Ví dụ:
"Keep pace with the rapid changes in technology.
Theo kịp sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ. "
Theo kịp sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ. "