You are here
keep quiet là gì?
keep quiet (kiːp ˈkwaɪət )
Dịch nghĩa: giữ yên lặng
Động từ
Dịch nghĩa: giữ yên lặng
Động từ
Ví dụ:
"Please keep quiet during the performance.
Vui lòng giữ yên lặng trong suốt buổi biểu diễn. "
Vui lòng giữ yên lặng trong suốt buổi biểu diễn. "