You are here
kefir là gì?
kefir (kɛˈfɪr )
Dịch nghĩa: rượu kê-fi-a
Danh từ
Dịch nghĩa: rượu kê-fi-a
Danh từ
Ví dụ:
"Kefir is a fermented milk drink with a tangy taste.
Kefir là một loại đồ uống từ sữa lên men có vị chua. "
Kefir là một loại đồ uống từ sữa lên men có vị chua. "