You are here
Kerosene là gì?
Kerosene (ˈkɛrəsiːn)
Dịch nghĩa: Dầu hỏa
Dịch nghĩa: Dầu hỏa
Ví dụ:
Kerosene: Kerosene lamps were used before electricity was common. - Đèn dầu hỏa được sử dụng trước khi điện phổ biến.
Tag: