You are here

Key là gì?

Key (kiː)
Dịch nghĩa: Chìa khóa

Key là một từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Chìa khóa
Key

Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến:

Các nghĩa của từ "Key":

  1. Chìa khóa (Instrument for unlocking):

    • Key có thể chỉ chìa khóa, dụng cụ dùng để mở khóa cửa hoặc các vật dụng có khóa.
    • Ví dụ:
      • I forgot my key at home.
        (Tôi quên chìa khóa ở nhà.)
  2. Chìa khóa (Quan trọng, thiết yếu):

    • Trong một số ngữ cảnh, key có thể dùng để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc thiết yếu.
    • Ví dụ:
      • Education is the key to success.
        (Giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.)
  3. Key (Chìa khóa mã hoặc mật khẩu):

    • Key cũng có thể ám chỉ mã số, mật khẩu hoặc một yếu tố giúp mở khóa một cái gì đó trong một hệ thống bảo mật.
    • Ví dụ:
      • The encryption key is required to open the file.
        (Chìa khóa mã hóa là cần thiết để mở tệp tin.)
  4. Chìa khóa (Trong âm nhạc):

    • Key trong âm nhạc chỉ nốt chủ (tone) của một bản nhạc, có thể là một trong các nốt như C, D, E, v.v.
    • Ví dụ:
      • The song is in the key of C major.
        (Bài hát này ở giọng C trưởng.)
  5. Chỉ dẫn, giải thích (Key to something):

    • Key có thể chỉ dẫn giải, giải pháp, một phần quan trọng của vấn đề.
    • Ví dụ:
      • Understanding the key to the puzzle will help you solve it.
        (Hiểu được chìa khóa của câu đố sẽ giúp bạn giải quyết nó.)
  6. Bảng chú giải (Key in a map, chart):

    • Key có thể chỉ phần chú giải trên bản đồ hoặc biểu đồ, giải thích các ký hiệu hoặc màu sắc sử dụng.
    • Ví dụ:
      • Refer to the key on the side of the map to understand the symbols.
        (Tham khảo bảng chú giải bên cạnh bản đồ để hiểu các ký hiệu.)
Ví dụ:
  • He is the key person for this project.
    (Anh ấy là người quan trọng nhất trong dự án này.)
  • Don't forget to bring your key to the meeting tomorrow.
    (Đừng quên mang chìa khóa của bạn đến cuộc họp vào ngày mai.)
  • The key to solving the problem is understanding the root cause.
    (Chìa khóa để giải quyết vấn đề là hiểu được nguyên nhân gốc rễ.)
  • The key to a successful business is good customer service.
    (Chìa khóa để một doanh nghiệp thành công là dịch vụ khách hàng tốt.)
  • Please check the key on the map to understand the symbols used.
    (Hãy kiểm tra bảng chú giải trên bản đồ để hiểu các ký hiệu đã sử dụng.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến