Key là một từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến:
Các nghĩa của từ "Key":
-
Chìa khóa (Instrument for unlocking):
- Key có thể chỉ chìa khóa, dụng cụ dùng để mở khóa cửa hoặc các vật dụng có khóa.
- Ví dụ:
- I forgot my key at home.
(Tôi quên chìa khóa ở nhà.)
- I forgot my key at home.
-
Chìa khóa (Quan trọng, thiết yếu):
- Trong một số ngữ cảnh, key có thể dùng để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc thiết yếu.
- Ví dụ:
- Education is the key to success.
(Giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.)
- Education is the key to success.
-
Key (Chìa khóa mã hoặc mật khẩu):
- Key cũng có thể ám chỉ mã số, mật khẩu hoặc một yếu tố giúp mở khóa một cái gì đó trong một hệ thống bảo mật.
- Ví dụ:
- The encryption key is required to open the file.
(Chìa khóa mã hóa là cần thiết để mở tệp tin.)
- The encryption key is required to open the file.
-
Chìa khóa (Trong âm nhạc):
- Key trong âm nhạc chỉ nốt chủ (tone) của một bản nhạc, có thể là một trong các nốt như C, D, E, v.v.
- Ví dụ:
- The song is in the key of C major.
(Bài hát này ở giọng C trưởng.)
- The song is in the key of C major.
-
Chỉ dẫn, giải thích (Key to something):
- Key có thể chỉ dẫn giải, giải pháp, một phần quan trọng của vấn đề.
- Ví dụ:
- Understanding the key to the puzzle will help you solve it.
(Hiểu được chìa khóa của câu đố sẽ giúp bạn giải quyết nó.)
- Understanding the key to the puzzle will help you solve it.
-
Bảng chú giải (Key in a map, chart):
- Key có thể chỉ phần chú giải trên bản đồ hoặc biểu đồ, giải thích các ký hiệu hoặc màu sắc sử dụng.
- Ví dụ:
- Refer to the key on the side of the map to understand the symbols.
(Tham khảo bảng chú giải bên cạnh bản đồ để hiểu các ký hiệu.)
- Refer to the key on the side of the map to understand the symbols.