You are here
Key industry là gì?
Key industry (kiː ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ then chốt
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ then chốt
Ví dụ:
The key industry in this region is oil and gas production. - Ngành công nghiệp chủ chốt ở khu vực này là sản xuất dầu và khí đốt.