You are here
Keyboard player là gì?
Keyboard player (ˈkiːbɔːd ˈpleɪə)
Dịch nghĩa: người chơi keyboard
Dịch nghĩa: người chơi keyboard
Ví dụ:
Keyboard player - The keyboard player added harmony to the song. - Tay chơi keyboard đã thêm hòa âm vào bài hát.
Tag: