You are here
kick the bucket là gì?
kick the bucket (kɪk ðə ˈbʌkɪt )
Dịch nghĩa: qua đời
Động từ
Dịch nghĩa: qua đời
Động từ
Ví dụ:
"When he retired, he kicked the bucket and left the workforce.
Khi ông nghỉ hưu, ông đã qua đời và rời khỏi lực lượng lao động. "
Khi ông nghỉ hưu, ông đã qua đời và rời khỏi lực lượng lao động. "