You are here
kidnap là gì?
kidnap (kɪdˌnæp )
Dịch nghĩa: bắt cóc
Động từ
Dịch nghĩa: bắt cóc
Động từ
Ví dụ:
"The criminals planned to kidnap the wealthy businessman.
Các tội phạm đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có. "
Các tội phạm đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có. "