You are here
kilometre là gì?
kilometre (kɪˈloʊmɪtər )
Dịch nghĩa: kilometer
Danh từ
Dịch nghĩa: kilometer
Danh từ
Ví dụ:
"The marathon covered a distance of 42 kilometers.
Cuộc đua marathon dài 42 kilomet. "
Cuộc đua marathon dài 42 kilomet. "