You are here
kilowatt là gì?
kilowatt (kɪˈloʊwɒt )
Dịch nghĩa: kilowatt
Danh từ
Dịch nghĩa: kilowatt
Danh từ
Ví dụ:
"The power plant generates electricity in kilowatts.
Nhà máy điện sản xuất điện bằng kilowatt. "
Nhà máy điện sản xuất điện bằng kilowatt. "