You are here
kin là gì?
kin (kɪn )
Dịch nghĩa: bà con
Tính từ
Dịch nghĩa: bà con
Tính từ
Ví dụ:
"He felt a strong kinship with his new colleagues.
Anh cảm thấy có sự gắn bó mạnh mẽ với các đồng nghiệp mới. "
Anh cảm thấy có sự gắn bó mạnh mẽ với các đồng nghiệp mới. "