You are here

Kindergarten là gì?

Kindergarten (ˈkɪndəˌɡɑːtᵊn)
Dịch nghĩa: Trường mầm non, trường mẫu giáo, chỉ bậc học trước tiểu học
Ví dụ:
Kindergarten: The children in kindergarten are learning basic skills through play. - Các em nhỏ ở mẫu giáo đang học các kỹ năng cơ bản qua trò chơi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến