You are here
kindling-wood là gì?
kindling-wood (kɪn.dlɪŋ wʊd )
Dịch nghĩa: củi để nhóm lửa
Danh từ
Dịch nghĩa: củi để nhóm lửa
Danh từ
Ví dụ:
"Kindling-wood is used to start a fire.
Gỗ kindling được dùng để bắt lửa. "
Gỗ kindling được dùng để bắt lửa. "