You are here

King Crab là gì?

King Crab (kɪŋ kræb)
Dịch nghĩa: Cua hoàng đế
Ví dụ:
King Crab - "We enjoyed a feast featuring succulent king crab, renowned for its sweet and tender meat." - "Chúng tôi đã thưởng thức một bữa tiệc với cua hoàng đế mọng nước, nổi tiếng với thịt ngọt và mềm."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến