You are here
king’s decree là gì?
king’s decree (kɪŋz dɪˈkri )
Dịch nghĩa: ân chiếu
Danh từ
Dịch nghĩa: ân chiếu
Danh từ
Ví dụ:
"The king’s decree was announced to the people.
Sắc lệnh của vua đã được công bố với người dân. "
Sắc lệnh của vua đã được công bố với người dân. "