You are here
kingship là gì?
kingship (ˈkɪŋʃɪp )
Dịch nghĩa: vương quyền
Danh từ
Dịch nghĩa: vương quyền
Danh từ
Ví dụ:
"Kingship involves the responsibilities and duties of being a king.
Ngôi vua liên quan đến các trách nhiệm và nghĩa vụ của việc làm vua. "
Ngôi vua liên quan đến các trách nhiệm và nghĩa vụ của việc làm vua. "