You are here
kitchenette là gì?
kitchenette (ˌkɪʧᵊnˈɛt)
Dịch nghĩa: khu nấu ăn chung
Dịch nghĩa: khu nấu ăn chung
Ví dụ:
Kitchenette - "Each suite comes with a small kitchenette for basic cooking." - "Mỗi suite đều có một góc bếp nhỏ để nấu ăn cơ bản."