You are here
kitty là gì?
kitty (ˈkɪt.i )
Dịch nghĩa: mèo con
Danh từ
Dịch nghĩa: mèo con
Danh từ
Ví dụ:
"The kitty was a gift for her birthday.
Con mèo con là món quà sinh nhật của cô ấy. "
Con mèo con là món quà sinh nhật của cô ấy. "