You are here
knave là gì?
knave (neɪv )
Dịch nghĩa: kẻ bất lương
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ bất lương
Danh từ
Ví dụ:
"The knave was known for his deceitful nature.
Gã hầu cận nổi tiếng với tính cách lừa dối của mình. "
Gã hầu cận nổi tiếng với tính cách lừa dối của mình. "