You are here
Kneecap là gì?
Kneecap (ˈniːkæp)
Dịch nghĩa: Xương bánh chè
Dịch nghĩa: Xương bánh chè
Ví dụ:
Kneecap: He dislocated his kneecap while playing basketball. - Anh ấy bị trật xương bánh chè khi chơi bóng rổ.
Tag: