You are here
knightly là gì?
knightly (ˈnaɪt.li )
Dịch nghĩa: thượng võ
Tính từ
Dịch nghĩa: thượng võ
Tính từ
Ví dụ:
"He displayed knightly qualities in his actions.
Anh ấy thể hiện những phẩm chất của một hiệp sĩ trong hành động của mình. "
Anh ấy thể hiện những phẩm chất của một hiệp sĩ trong hành động của mình. "