You are here
knob là gì?
knob (nɒb )
Dịch nghĩa: núm cửa
Danh từ
Dịch nghĩa: núm cửa
Danh từ
Ví dụ:
"The drawer had a shiny brass knob.
Ngăn kéo có một cái núm bằng đồng sáng bóng. "
Ngăn kéo có một cái núm bằng đồng sáng bóng. "