You are here
knock out là gì?
knock out (nɑk aʊt )
Dịch nghĩa: hạ gục
Động từ
Dịch nghĩa: hạ gục
Động từ
Ví dụ:
"The punch was so powerful that it knocked out his opponent.
Cú đấm mạnh đến mức hạ gục đối thủ của anh ấy. "
Cú đấm mạnh đến mức hạ gục đối thủ của anh ấy. "