You are here
krypton là gì?
krypton (ˈkrɪptɒn )
Dịch nghĩa: kripton
Danh từ
Dịch nghĩa: kripton
Danh từ
Ví dụ:
"Krypton is a noble gas used in lighting.
Krypton là một khí hiếm được sử dụng trong ánh sáng. "
Krypton là một khí hiếm được sử dụng trong ánh sáng. "