You are here
Kumquat là gì?
Kumquat (ˈkʌmkwɒt)
Dịch nghĩa: quả quất
Dịch nghĩa: quả quất
Ví dụ:
Kumquat: She added kumquats to the salad for a burst of citrus flavor. - Cô ấy đã thêm quả quất vào món salad để tăng hương vị cam chanh.
Tag: