You are here

Kumquat tree là gì?

Kumquat tree (kʌmkwɒt tri)
Dịch nghĩa: Cây quất

Kumquat treecây quất trong tiếng Việt, một loại cây ăn quả thuộc họ Rutaceae, nổi tiếng với quả nhỏ, hình bầu dục hoặc tròn, có vỏ mỏng và có thể ăn được cả vỏ. Cây quất thường được trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, và quả của nó thường có vị chua nhẹ kết hợp với vị ngọt.

Kumquat tree
Kumquat tree

Đặc điểm của cây quất:

  1. Cây:

    • Cây quất thường có kích thước nhỏ, phát triển tốt trong đất tơi xốp và có khả năng chịu hạn.
    • Cây có lá xanh bóng và hoa nhỏ màu trắng, có mùi thơm.
    • Quả của cây quất thường nhỏ, dài khoảng 3–5 cm, có thể ăn cả vỏ.
  2. Quả:

    • Quả quất có vỏ mỏng, màu vàng cam khi chín, và có vị chua nhẹ kết hợp với vị ngọt.
    • Quả quất có thể ăn trực tiếp, hoặc dùng để chế biến thành mứt, nước trái cây, hoặc gia vị trong các món ăn.
  3. Tính chất:

    • Cây quất thường được trồng như cây cảnh hoặc để thu hoạch quả.
    • Quả quất có thể dùng để chế biến các món ăn hoặc làm quà tặng trong dịp Tết.
Ví dụ:
  • The kumquat tree in the garden produced small, sweet-tasting fruits.
    (Cây quất trong vườn cho quả nhỏ và có vị ngọt.)

  • Kumquat trees are often grown in pots for decorative purposes during the Lunar New Year.
    (Cây quất thường được trồng trong chậu để trang trí trong dịp Tết Nguyên Đán.)

  • She made a refreshing kumquat marmalade using fruit from her tree.
    (Cô ấy làm một loại mứt quất thơm ngon từ quả của cây quất trong vườn.)

  • The kumquat tree needs plenty of sunlight and well-drained soil to grow successfully.
    (Cây quất cần nhiều ánh sáng mặt trời và đất thoát nước tốt để phát triển.)

  • Kumquats are commonly used in cooking and can be added to salads or desserts for a citrusy flavor.
    (Quả quất thường được sử dụng trong nấu ăn và có thể thêm vào salad hoặc món tráng miệng để tạo hương vị chua nhẹ.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến