You are here

Kyanite là gì?

Kyanite (Kyanite)
Dịch nghĩa: được tìm thấy cùng với khoáng chất titan, thường chỉ là vật phẩm của người sưu tầm
Ví dụ:
Kyanite - "Kyanite is valued in the industry for its high temperature stability." - "Kyanite được đánh giá cao trong ngành công nghiệp vì độ ổn định nhiệt độ cao của nó."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến