You are here
labiodental là gì?
labiodental (læbioʊˈdɛntəl saʊnd )
Dịch nghĩa: môi
Tính từ
Dịch nghĩa: môi
Tính từ
Ví dụ:
"Labiodental sounds are articulated by placing the lower lip against the upper teeth.
Âm labiodental được phát âm bằng cách đặt môi dưới vào răng trên. "
Âm labiodental được phát âm bằng cách đặt môi dưới vào răng trên. "