You are here
laconic là gì?
laconic (ləˈkɒnɪk )
Dịch nghĩa: vắn tắt
Tính từ
Dịch nghĩa: vắn tắt
Tính từ
Ví dụ:
"He gave a laconic reply to the question.
Anh ta trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn. "
Anh ta trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn. "