You are here
Lacquer là gì?
Lacquer (ˈlækə)
Dịch nghĩa: sơn mài
Dịch nghĩa: sơn mài
Ví dụ:
Lacquer: The wooden table was coated with a shiny lacquer. - Cái bàn gỗ được phủ một lớp sơn bóng.
Lacquer: The wooden table was coated with a shiny lacquer. - Cái bàn gỗ được phủ một lớp sơn bóng.
Tag: