You are here
Ladder component là gì?
Ladder component (ˈlædə kəmˈpəʊnənt)
Dịch nghĩa: Cơ cấu của thang
Dịch nghĩa: Cơ cấu của thang
Ví dụ:
Ladder Component: Each ladder component must be checked for safety before use. - Mỗi thành phần của thang phải được kiểm tra an toàn trước khi sử dụng.