You are here
Ladder, extension là gì?
Ladder, extension (ˈlædə, ɪkˈstɛnʃᵊn)
Dịch nghĩa: Thang vươn dài
Dịch nghĩa: Thang vươn dài
Ví dụ:
Ladder, Folding: The folding ladder can be easily stored and transported. - Thang gấp có thể được lưu trữ và vận chuyển dễ dàng.