You are here
Ladder, pole là gì?
Ladder, pole (ˈlædə, pəʊl)
Dịch nghĩa: Thang cột
Dịch nghĩa: Thang cột
Ví dụ:
Ladder, Roof: The roof ladder is specifically designed for accessing rooftops. - Thang mái được thiết kế đặc biệt để lên mái nhà.