You are here
lady-in-waiting là gì?
lady-in-waiting (ˈleɪdi ɪn ˈweɪtɪŋ )
Dịch nghĩa: thị nữ
Danh từ
Dịch nghĩa: thị nữ
Danh từ
Ví dụ:
"The lady-in-waiting attended to the queen’s needs.
Cô hầu nữ phục vụ các nhu cầu của nữ hoàng. "
Cô hầu nữ phục vụ các nhu cầu của nữ hoàng. "