You are here
lag behind là gì?
lag behind (læɡ bɪˈhaɪnd )
Dịch nghĩa: tụt lại phía sau
Động từ
Dịch nghĩa: tụt lại phía sau
Động từ
Ví dụ:
"He tends to lag behind in completing his tasks.
Anh ấy có xu hướng lạc hậu trong việc hoàn thành nhiệm vụ. "
Anh ấy có xu hướng lạc hậu trong việc hoàn thành nhiệm vụ. "