You are here
lair là gì?
lair (leə)
Dịch nghĩa: hang ổ thú rừng
Danh từ
Dịch nghĩa: hang ổ thú rừng
Danh từ
Ví dụ:
"He lives in a small lair on the edge of the forest.
Anh ấy sống trong một cái ổ nhỏ ở rìa rừng. "
Anh ấy sống trong một cái ổ nhỏ ở rìa rừng. "