You are here
lambrequin là gì?
lambrequin (ˈlæmbəkɪn)
Dịch nghĩa: màn
Dịch nghĩa: màn
Ví dụ:
Lambrequin - "A velvet lambrequin was used to decorate the top of the large window." - "Một chiếc lambrequin bằng nhung đã được sử dụng để trang trí phần trên của cửa sổ lớn."
Tag: