You are here
laminate là gì?
laminate (ˈlæmɪneɪt)
Dịch nghĩa: cán mỏng
Động từ
Dịch nghĩa: cán mỏng
Động từ
Ví dụ:
"They decided to laminate the documents for better protection.
Họ quyết định dán laminate các tài liệu để bảo vệ tốt hơn. "
Họ quyết định dán laminate các tài liệu để bảo vệ tốt hơn. "