You are here
lampshade là gì?
lampshade (ˈlæmpʃeɪd)
Dịch nghĩa: chao đèn
Danh từ
Dịch nghĩa: chao đèn
Danh từ
Ví dụ:
"The lampshade was made of colorful silk.
Màng che đèn được làm từ lụa đầy màu sắc. "
Màng che đèn được làm từ lụa đầy màu sắc. "