You are here
lance là gì?
lance (lɑːns)
Dịch nghĩa: cây giáo nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: cây giáo nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"He used a lance to charge at the opponent during the tournament.
Anh ta dùng một cây giáo để tấn công đối thủ trong giải đấu. "
Anh ta dùng một cây giáo để tấn công đối thủ trong giải đấu. "