You are here
lancet là gì?
lancet (ˈlɑːnsɪt)
Dịch nghĩa: vòm đỉnh nhọn
Dịch nghĩa: vòm đỉnh nhọn
Ví dụ:
Lancet - "The lancet windows in the church added a gothic touch to its architecture." - Các cửa sổ hình chóp trong nhà thờ đã thêm một nét gothic vào kiến trúc của nó.
Tag: