You are here
Land for living in rural area là gì?
Land for living in rural area (lænd fɔː ˈlɪvɪŋ ɪn ˈrʊərəl ˈeəriə)
Dịch nghĩa: Đất ở nông thôn
Dịch nghĩa: Đất ở nông thôn
Ví dụ:
Land for Living in Rural Area - "They are looking for land for living in a rural area to enjoy a quieter lifestyle." - "Họ đang tìm đất để sống ở khu vực nông thôn để tận hưởng lối sống yên tĩnh hơn."
Tag: