You are here
lank là gì?
lank (læŋk)
Dịch nghĩa: thẳng và rũ
Tính từ
Dịch nghĩa: thẳng và rũ
Tính từ
Ví dụ:
"His hair was lank and in need of a good wash.
Tóc của anh ta dài và cần được gội sạch. "
Tóc của anh ta dài và cần được gội sạch. "